khoa-hoc-tieng-trung-giao-tiep
Danh mục chính
- Cẩm nang tiếng Trung (5)
- Hướng dẫn (1)
- Khóa học (2)
- Ngữ pháp tiếng Trung (5)
- Tiếng Trung chuyên ngành (9)
- Từ vựng tiếng Trung (15)
Ngữ pháp tiếng Trung
- 1. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Hình dung từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
- 2. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Động Từ – 动词 – dong ci”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 30/12/2014
- 3. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Đại từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
- 4. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Giới từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
- 5. [Ngữ pháp tiếng Trung] – “Danh từ”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
Từ vựng tiếng Trung
- 1. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Thực vật”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
- 2. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Khách sạn”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
- 3. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “54 Dân tộc Việt Nam”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 31/01/2015
- 4. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, mua sắm trực tuyến” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 30/12/2014
- 5. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Sức khỏe, bệnh tật”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 20/11/2014
Cẩm nang tiếng Trung
- 1. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Dược (Phần 2)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
- 2. Từ vựng tiếng Trung – Chuyên ngành Luật (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 27/01/2015
- 3. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Thương mại”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 21/11/2014
- 4. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1)Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 29/12/2014
- 5. [Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Giáo dục”Đăng bởi: Học tiếng Trung - Ngày đăng: 21/11/2014
Thống kê lưu trữ
- February 2015 (1)
- January 2015 (15)
- December 2014 (7)
- November 2014 (12)
- October 2014 (2)