[Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Giáo dục”

  • Đăng bởi: Học tiếng Trung
  • Ngày đăng: 21/11/2014 - 7:14 AM
  • 4451 Lượt xem

Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Anh => Tiếng Việt

  • 义务教育 => Yìwù jiàoyù => Compulsory Education => Giáo dục bắt buộc
  • 早期教育 => Zǎoqí jiàoyù => Early Education => Giáo dục sớm
  • 早教中心 => Zǎojiào zhōngxīn => Early Education Center => Trung tâm giáo dục sớm
  • 学前教育 => Xuéqián jiàoyù => Pre-school/ nursery => Giáo dục mầm non
  • 小学教育 => Xiǎoxué jiàoyù => Primary Eduction => Giáo dục tiểu học
  • 中等教育 => Zhōngděng jiàoyù => Secondary Education => Giáo dục  bậc trung cấp
  • 高中 => Gāozhōng => High shool/High school => Trung học phổ thông
  • 普通高中 => Pǔtōng gāozhōng => Normal high school => Trường Trung học phổ thông
  • 职业中学 => Zhíyè zhōngxué => Vocational School => Trường trung học dạy nghề
  • 中等专业学校 => Zhōngděng zhuānyè xuéxiào => Specialised secondary school => Trường trung cấp chuyên nghiệp
  • 高等教育 => Gāoděng jiàoyù => Further Eduction, higher education => Giáo dục bậc đại học ( Cao đẳng, đại học, học viện)
  • 专科 => Zhuānkē => Specialised training => Trường cao đẳng chuyên nghiệp
  • 本科 => Běnkē => Undergraduate => Chính quy
  • 证书 => Zhèngshū  => Certificate => Chứng chỉ
  • 教育部 => Jiàoyù bù => Ministry of Education => Bộ giáo dục
  • 研究生 => Yánjiūshēng => Graduate studies => Cao học
  • 继续教育 => Jìxù jiàoyù => Continuing education => Giáo dục thường xuyên
  • 成人技术培训 => Chéngrén jìshù péixùn => Adult technical training => đào tạo tại chức kỹ thuật
  • 成人非学历高等教育 => Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù => Adult non-degree educatidd => Giáo dục ngắn hạn bậc đại học

Học Tiếng Trung

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan