Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Anh => Tiếng Việt
- 义务教育 => Yìwù jiàoyù => Compulsory Education => Giáo dục bắt buộc
- 早期教育 => Zǎoqí jiàoyù => Early Education => Giáo dục sớm
- 早教中心 => Zǎojiào zhōngxīn => Early Education Center => Trung tâm giáo dục sớm
- 学前教育 => Xuéqián jiàoyù => Pre-school/ nursery => Giáo dục mầm non
- 小学教育 => Xiǎoxué jiàoyù => Primary Eduction => Giáo dục tiểu học
- 中等教育 => Zhōngděng jiàoyù => Secondary Education => Giáo dục bậc trung cấp
- 高中 => Gāozhōng => High shool/High school => Trung học phổ thông
- 普通高中 => Pǔtōng gāozhōng => Normal high school => Trường Trung học phổ thông
- 职业中学 => Zhíyè zhōngxué => Vocational School => Trường trung học dạy nghề
- 中等专业学校 => Zhōngděng zhuānyè xuéxiào => Specialised secondary school => Trường trung cấp chuyên nghiệp
- 高等教育 => Gāoděng jiàoyù => Further Eduction, higher education => Giáo dục bậc đại học ( Cao đẳng, đại học, học viện)
- 专科 => Zhuānkē => Specialised training => Trường cao đẳng chuyên nghiệp
- 本科 => Běnkē => Undergraduate => Chính quy
- 证书 => Zhèngshū => Certificate => Chứng chỉ
- 教育部 => Jiàoyù bù => Ministry of Education => Bộ giáo dục
- 研究生 => Yánjiūshēng => Graduate studies => Cao học
- 继续教育 => Jìxù jiàoyù => Continuing education => Giáo dục thường xuyên
- 成人技术培训 => Chéngrén jìshù péixùn => Adult technical training => đào tạo tại chức kỹ thuật
- 成人非学历高等教育 => Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù => Adult non-degree educatidd => Giáo dục ngắn hạn bậc đại học
Học Tiếng Trung