[Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Thương mại”

  • Đăng bởi: Học tiếng Trung
  • Ngày đăng: 21/11/2014 - 7:10 AM
  • 13293 Lượt xem

Tiếng Trung => Phiên Âm => Tiếng Việt

  • 价格谈判 => Jiàgé tánpàn => đàm phán giá cả
  • 订单 => Dìngdān => đơn đặt hàng
  • 长期订单 => Chángqí dìngdān => đơn đặt hàng dài hạn
  • 丝绸订货单 => Sīchóu dìnghuò dān => đơn đặt hàng tơ lụa
  • 购货合同 => dìnghuò dān => hợp đồng mua hàng
  • 销售合同 => Xiāoshòu hétóng => hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
  • 互惠合同 => Hùhuì hétóng => hợp đồng tương hỗ
  • 合同的签定 => Hétóng de qiān dìng => ký kết hợp đồng
  • 合同的违反 => Hétóng de wéifǎn => vi phạm hợp đồng
  • 合同的终止=> Hétóng de zhōngzhǐ => đình chỉ hợp đồng
  • 货物清单 => Huòwù qīngdān => tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
  • 舱单 => Cāng dān => bảng kê khai hàng hóa ,manifest
  • 集装箱货运 => Jízhuāngxiāng huòyùn => vận chuyển hàng hóa bằng container
  • 工厂交货 => Gōngchǎng jiāo huò => giao hàng tại xưởng
  • ( 启运港)船边交货 => (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò => giao dọc mạn tàu
  • 船上交货 => Chuánshàng jiāo huò => giao hàng trên tàu
  • 货交承运人(指定地点) => Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) => giao cho người vận tải
  • 仓库交货 => Cāngkù jiāo huò => giao hàng tại kho
  • 边境交货 => Biānjìng jiāo huò => giao tai biên giới
  • 近期交货 => Jìnqí jiāo huò => giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
  • 远期交货 => Yuǎn qí jiāo huò => giao hàng về sau ;giao sau
  • 定期交货 => Dìngqí jiāo huò => giao hàng định kỳ
  • 交货时间 => Jiāo huò shíjiān => thời gian giao hàng
  • 交货地点 => Jiāo huò dìdiǎn => địa điểm giao hàng
  • 交货方式 => Jiāo huò fāngshì => phương thức giao hàng
  • 货物运费 => Huòwù yùnfèi => phí vận chuyển hàng hóa
  • 货物保管费 => Huòwù bǎoguǎn fèi => phí bảo quản hàng hóa
  • 提(货)单 => Tí (huò) dān => vận đơn ( B/L )
  • 联运提单 => Liányùn tídān => vận đơn liên hiệp
  • (承运人的)发货通知书;托运单 => (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān => phiếu vận chuyển
  • 保险单;保单 => Bǎoxiǎn dān; bǎodān => chứng nhận bảo hiểm
  • 产地证书;原产地证明书 => Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū => chứng nhận xuất xứ
  • ( 货物) 品质证明书 => (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū => chứng nhận chất lượng
  • 装箱单;包装清单;花色码单 => Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān => danh sách đóng gói
  • 索赔 => Suǒpéi => đòi bồi thường
  • 索赔期 => Suǒpéi qí => thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
  • 索赔清单 => Suǒpéi qīngdān => phiếu đòi bồi thường
  • 赔偿 => Péicháng => bồi thường
  • 结算 => Jiésuàn => kết toán
  • 结算方式 => Jiésuàn fāngshì => phương thức kết toán
  • 现金结算 => Xiànjīn jiésuàn => kết toán tiền mặt
  • 双边结算 => Shuāngbiān jiésuàn => kết toán song phương
  • 多边结算 => Duōbiān jiésuàn => kết toán đa phương
  • 国际结算 => Guójì jiésuàn => kết toán quốc tế
  • 结算货币 => Jiésuàn huòbì => tiền đã kết toán
  • 支付 => Zhīfù => chi trả
  • 支付方式 => Zhīfù fāngshì => phương thức chi trả
  • 现金支付 => Xiànjīn zhīfù => chi trả bằng tiền mặt
  • 信用支付 => Xìnyòng zhīfù => chi trả bằng tín dụng
  • 易货支付 => Yì huò zhīfù => chi trả bằng đổi hàng
  • 支付货币 => Zhīfù huòbì => tiền đã chi trả
  • 发票;发单;装货清单 => Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān => hóa đơn
  • 商业发票 => Shāngyè fāpiào => hóa đơn thương mại
  • 临时发票 => Línshí fāpiào => hóa đơn tạm
  • 确定发票 => Quèdìng fāpiào => hóa đơn chính thức
  • 最终发票 => Zuìzhōng fāpiào => hóa đơn chính thức
  • 形式发票 => Xíngshì fǎ piào => hóa đơn chiếu lệ
  • 假定发票 => Jiǎdìng fāpiào => hóa đơn chiếu lệ
  • 领事发票 => Lǐngshì fāpiào => hóa đơn lãnh sự
  • 领事签证发票 => Lǐngshì qiānzhèng fāpiào => hóa đơn lãnh sự
  • 汇票 => Huìpiào => hối phiếu
  • 远期汇票 => Yuǎn qí huìpiào => hối phiếu có kỳ hạn
  • 光票 => Guāng piào => hối phiếu trơn
  • 跟单汇票 => Gēn dān huìpiào => hối phiếu kèm chứng từ
  • 执票人汇票;执票人票据 => Zhí piào rén huìpiào; zhí piào rén piàojù => hối phiếu trả cho người cầm phiếu
  • 承兑;接受 => Chéngduì; jiēshòu => chấp nhận hối phiếu
  • 背书;批单 => Bèishū; pī dān => ký hậu hối phiếu
  • 空白背书;不记名背书 => Kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū => ký hậu để trắng
  • 限制性背书 => Xiànzhì xìng bèishū => ký hậu hạn chế

Học Tiếng Trung

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan