1. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “Âm nhạc” (Phần 1)
Trong chuyên mục từ vựng tiếng Trung kì này, học tiếng Trung giới thiệu đến các bạn bài học Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “Âm nhạc” (Phần 1)…
2. Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “54 Dân tộc Việt Nam”
Trong chuyên mục từ vựng tiếng Trung kì này, học tiếng Trung giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Trung – Chủ đề “54 Dân tộc Việt Nam”…
3. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 3)
放松。Relax!
明天见。See you tomorrow.
她是我最好的朋友。She is my best friend .
4. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 2)
我早知道了。I knew it .
我注意到了。I noticed that.
我明白了。I see.
5. Những câu nói thường ngày của người Trung Quốc (Phần 1)
绝对不是。 Absolutely not.
你跟我一起去吗?Are you coming with me?
你能肯定吗?Are you sure?
6. Tiếng trung giao tiếp – Chủ đề “Tán gái”
Cuộc sống không thể thiếu tình yêu, mà tình yêu thì cần có sự lãng mạn, ngọt ngào. Bạn nào muốn tỏ tình, nói những lời khen, lời yêu bằng tiếng trung thì hãy tìm hiểu bài viết sau nhé!…
7. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, mua sắm trực tuyến” (Phần 2)
买家保障 => (Mǎi jiā bǎozhàng) => Bảo đảm quyền lợi người mua
商家认证 => (Shāngjiā rènzhèng) => Gian hàng đã xác thực:
安全交易 => (Ānquán jiāoyì) => Nhà cung cấp uy tín
8. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Internet, mua sắm trực tuyến” (Phần 1)
主页 => (zhŭ yè) => Trang chủ
上传 => (shàng chuán) => Tải lên
选择 => (xuăn zé) => Chọn
9. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2)
Bắt cóc 绑架 Bǎngjià
Tang vật 赃物 Zāngwù
Tàng trữ tang vật 窝赃 Wōzāng
10. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 1)
Khi học bất kì một ngôn ngữ nào, bạn cũng cần phải học từ vựng, bạn có biết vốn từ vựng là rất quan trọng, nó giúp bạn có thể nói tốt, viết tốt. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn học từ vựng tiếng Trung với chủ đề “công an”, các bạn tham khảo nhé!
11. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Trái cây”
菠萝 (bō luó)= dứa
波罗蜜 (bō luó mì)= mít
草莓 (cǎo méi)= dâu
12. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Sức khỏe, bệnh tật”
邦迪 => (bāng dí) => Băng dán cá nhân
创可贴 => (chuāngkětiē) => Băng dán cá nhân
绷带 => (bēngdài) => Băng vải
13. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ để “Thực phẩm”
食品 => Thực phẩm
干果炒货 => Đồ sấy, rang khô
核桃 => Trái hồ đào Hé táo
14. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Khách sạn”
牛排 => Niúpái => Buffet-Bít tết
自助餐 => Zìzhùcān => Căn hộ kiểu gia đình
家庭式房间 => Jiātíng shì fángjiān => Đại sảnh
15. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Thực vật”
树 => shù => Cây cối
树干 => shù gàn => Thân cây
树皮 => shùpí => Vỏ cây