Mỗi một ngành nghề đều có những thuật ngữ, từ ngữ riêng dành cho chuyên môn của ngành đó. Với ngành dược cũng vậy. Bạn đang học tiếng trung, bạn đang muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng trung chuyên ngành dược? Hãy học theo bài viết sau nhé!
Các bài thuốc đông y viết bằng tiếng Trung và phiên âm
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
六味地黄丸 | Liù wèi dì huáng wán | Lục vị địa hoàng hoàn |
金匮肾气丸 | Jīn guì shèn qì wán | Kim quỹ thận khí hoàn |
知柏地黄丸 | Zhī bǎi dì huáng wán | Tri bá địa hoàng hoàn |
逍遥丸 | Xiāo yáo wán | Tiêu dao hoàn |
乌鸡白凤丸 | Wū jī bái fèng wán | Ô kê bạch phượng hoàn |
补中益气丸 | Bǔ zhōng yì qì wán | Bổ trung ích khí hoàn |
固元膏 | Gù yuán gāo | Cố nguyên cao |
归脾丸 | Guī pí wán | Quy tì hoàn |
安宫牛黄丸 | Ān gōng niú huáng wán | An cung ngưu hoàng hoàn |
桂附地黄丸 | Guì fù dì huáng wán | Quế phụ địa hoàng hoàn |
牛黄解毒片 | Niú huáng jiě dú piàn | Ngưu hoàng giải độc phiến |
龙胆泻肝丸 | Lóng dǎn xiè gān wán | Long đởm tả can hoàn |
三金片 | Sān jīn piàn | Tam kim phiến |
五子衍宗丸 | Wǔ zi yǎn zōng wán | Ngũ tử diễn tông hoàn |
金水宝胶囊 | Jīn shuǐ bǎo jiāo náng | Kim thủy bảo giao nang |
附子理中丸 | Fù zǐ lǐ zhōng wán | Phụ tử lý trung hoàn |
杞菊地黄丸 | Qǐ jú dì huáng wán | Kỷ cúc địa hoàng hoàn |
藿香正气水 | Huò xiāng zhèng qì shuǐ | Hoắc hương chính khí thủy |
人参健脾丸 | Rén shēn jiàn pí wán | Nhân sâm kiện tì hoàn |
复方丹参滴丸 | Fù fāng dān shēn dī wán | Phục phương đan sâm tích hoàn |
香砂养胃丸 | Xiāng shā yǎng wèi wán | Hương sa dưỡng vị hoàn |
益母草颗粒 | Yì mǔ cǎo kē lì | Ích mẫu thảo khỏa lạp |
安神补脑液 | Ān shén bǔ nǎo yè | An thần bổ não dịch |
王氏保赤丸 | Wáng shì bǎo chì wán | Vương thị bảo xích hoàn |
人参归脾丸 | Rén shēn guī pí wán | Nhân sâm quy tì hoàn |
防风通圣丸 | Fáng fēng tōng shèng wán | Phòng phong thông thánh hoàn |
金鸡胶囊 | Jīn jī jiāo náng | Kim kê giao nang |
康复新液 | Kāng fù xīn yè | Khang phục tân dịch |
左归丸 | Zuǒ guī wán | Tả quy hoàn |
保和丸 | Bǎo hé wán | Bảo hòa hoàn |
桂枝茯苓丸 | Guì zhī fú líng wán | Quế chi phục linh hoàn |
风油精 | Fēng yóu jīng | Phong du tinh |
保济丸 | Bǎo jì wán | Bảo tễ hoàn |
甘草片 | Gān cǎo piàn | Cam thảo phiến |
洁尔阴 | Jié ěr yīn | Khiết nhĩ âm |
补脾益肠丸 | Bǔ pí yì cháng wán | Bổ tì ích tràng hoàn |
十全大补丸 | Shí quán dà bǔ wán | Thập toàn đại bổ hoàn |
益母草膏 | Yì mǔ cǎo gāo | Ích mẫu thảo cao |
养血生发胶囊 | Yǎng xuè shēng fa jiāo náng | Dưỡng huyết sinh phát giao nang |
气血和胶囊 | Qì xuè hé jiāo náng | Khí huyết hòa giao nang |
Học tiếng Trung trực truyến qua Skype