[Tiếng Trung chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kế toán” (Phần 1)

  • Đăng bởi: Học tiếng Trung
  • Ngày đăng: 29/12/2014 - 3:47 PM
  • 13150 Lượt xem

Chủ đề “Báo Cáo Thuế” : Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt

  • 审计 => Shěnjì => Kiểm toán
  • 报表 => Bàobiǎo => Báo cáo
  • 定期报表 => Dìngqíbàobiǎo => Báo cáo định kì thường xuyên
  • 资产负债表 => Zīchǎnfùzhàibiǎo => Bảng cân đối kế toán
  • 收益表、损益表 => Shōuyìbiǎo, sǔnyìbiǎo => Báo cáo thu nhập
  • 资产账户 => Zīchǎnzhànghù => Tài khoản tài sản
  • 流动资产 => Liúdòngzīchǎn => Tài khoản ngắn hạn
  • 收入、收益 => Shōurù, shōuyì => Doanh thu, lợi nhuận
  • 支出、开支 => Zhīchū, kāizhī => Chi phí
  • 净利润 => Jìnglìrùn => Thu nhập ròng, lợi nhuận sau thuế
  • 营业收入 => Yíngyèshōurù => Thu nhập hoạt động
  • 利息支出 => Lìxízhīchū => Chi phí lãi vay
  • 会计、会计学 => Kuàijì, kuàijìxué => kế toán, Kế toán giao dịch tài
  • 金融交易 => Jīnróngjiāoyì => Giao dịch tài chính
  • 财务报表 => Cáiwùbàobiǎo => Báo cáo tài chính
  • 公共会计师、会计师 => Gōnggòngkuàijìshī, kuàijìshī => Kế toán công
  • 执业会计师 => Zhíyèkuàijìshī => Công chứng kế toán
  • 公认会计原则 => Gōngrènkuàijìyuánzé => Nguyên tắc kế toán được chấp nhận
  • 税前收入=> Lợi nhuận trước thuế, thu nhập trước thuế
  • 毛利 => Máolì =>Lợi nhuận gộp
  • 折旧 => Zhéjiù => Khấu hao
  • 累计折旧 => Lěijìzhéjiù => Khấu hao lũy kế
  • 成本会计 => Chéngběnkuàijì => kế toán giá thành
  • 单位会计 => Dānwèikuàijì  => Văn phòng kế toán
  • 工厂会计 => Gōngchǎngkuàijì => Kế toán nhà máy
  • 工业会计 => Gōngyèkuàijì => Kế toán công nghiệp
  • 制造会计 => Zhìzàokuàij => Kế toán sản xuất
  • 会计程序 => Kuàijìchéngxù => Thủ tục kế toán
  • 会计规程 => Kuàijìguīchéng => Quy trình kế toán
  • 会计年度 =>Kuàijìniándù => Năm tài chính
  • 会计期间 => Kuàijìqíjiān => Kỳ kế toán
  • 主计法规 => Zhǔjìfǎguī => Pháp quy kếtoán thống kê
  • 会计主任 => Kuàijìzhǔrèn => Kế toán trưởng
  • 主管会计 => Zhǔguǎn kuàijì => Kiểm soát viên
  • 会计员 => Kuàijìyuán => Nhân viên kế toán
  • 助理会计 => Zhùlǐkuàijì => Trợ lý kế toán
  • 主计主任 => Zhǔjìzhǔrèn => Kiểm toán trưởng
  • 簿计员 => Bùjìyuán => Người giữ sổ sách
  • 计账员 => Jìzhàngyuán => Người giữ sổ cái
  • 出纳 => Chūnà => Thủ quỹ
  • 档案管理员 => Dǎng’àn guǎnlǐ => Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ

Học Tiếng Trung

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan