Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt
- 树 => shù => Cây cối
- 树干 => shù gàn => Thân cây
- 树皮 => shùpí => Vỏ cây
- 叶 => yè => Lá
- 树枝 => shùzhī => Cành cây
- 树梢 => shù shāo => Ngọn cây
- 根 => gēn => Rễ
- 地下茎 => dìxià jìng => Rễ cây
- 橡实 => xiàng shí => Quả cây lịch, quả dầu
- 花 => huā => Hoa
- 盆 => pén => Chậu hoa
- 腾 => téng => Dây leo
- 仙人掌 => xiānrénzhǎng => Cây xương rồng
- 牧草 => mùcǎo => Cỏ nuôi súc vật
- 蕨类 => jué lèi => Cây dương xỉ
- 棕榈树 => zōnglǘshù => Cây dừa
- 冬青树 => dōng qīng shù => Cây thông
- 松球 => sōng qiú => Quả thông
- 睡莲 => shuìlián => Cây bông súng
- 芦苇 => lúwěi => Lau sậy
- 竹子 => zhúzi => Cây tre
- 花束 => huāshù => Bó hoa
- 花圈 => huāquān => Vòng hoa
- 玫瑰 => méigui => Hoa hồng
- 花瓣 => huābàn => Cánh hoa
- 茎 => jìng => Thân cây, cọng
- 刺 => cì => Gai
- 向日葵 => xiàngrìkuí => Hoa hướng dương
- 郁金香 => yùjīnxiāng => Hoa tulip
- 麝香 => shèxiāng => Xạ hương
- 石竹 => shízhú => Cây thạch trúc,cây trúc đá
- 三色堇 => sān sè jỉn => Cây hoa hồ điệp
Học tiếng Trung