SỞ CÔNG AN trong tiếng Trung – 公安局 (Phần 2)
Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt
- 绑架 => Bǎngjià => Bắt cóc
- 赃物 => Zāngwù => Tang vật
- 窝赃 => Wōzāng => Tàng trữ tang vật
- 销赃 => Xiāozāng => Phi tang
- 恐吓信 => Kǒnghè xìn => Thư khủng bố
- 匿名信 => Nìmíngxìn => Thư nặc danh
- 匿名信 => Nìmíngxìn => Thư vu cáo
- 检举信 => Jiǎnjǔ xìn => Thư tố giác
- 赌博 => Dǔbó => Đánh bạc
- 行乞 => Xíngqǐ => Đi ăn xin
- 强奸 => qiángjiān => Cưỡng dâm
- 谋杀 => Móushā => Mưu sát
- 暗杀 => Ànshā => Ám sát
- 流氓 => Liúmáng => Lưu manh
- 流氓团伙 => Liúmáng tuánhuǒ => Băng nhóm lưu manh
- 阿飞 => Āfēi => Cao bồi
- 扒手 => Páshǒu => Tên móc túi
- 小偷 => Xiǎotōu => Tên trộm
- 惯偷 => guàntōu => Tên trộm chuyên nghiệp
- 聚众闹事者 => Jùzhòng nàoshì zhě => Kẻ gây rối
- 拐骗者 => Guǎipiàn zhě => Tên lừa lọc
- 纵火者 => Zònghuǒ zhě => Kẻ cố ý gây hỏa hoạn
- 走私者 => Zǒusī zhě => Kẻ buôn lậu
- 妓女 => Jìnǚ => Gái điếm
- 按摩女郎 => Ànmó nǚláng => Gái mát-xa
- 歌妓 => Gē jì => Gái hát phòng trà
- 拉皮条者 => Lā pítiáo zhě => Ma cô (kẻ dắt gái)
- 应召女郎 => Yìng zhāo nǚláng => Gái gọi
- 卖淫团伙 => Màiyín tuánhuǒ => Băng nhóm mại dâm
- 嫖客 => Piáokè => Khách làng chơi
- 吸毒 => Xīdú => Chơi ma túy
- 吸毒者 => Xīdú zhě => Kẻ nghiện ma túy
- 毒品买卖 => Dúpǐn mǎimài => Mua bán ma túy
- 敲诈 => Qiāozhà => Lừa gạt
- 毒品贩子 => Dúpǐn fànzi => Kẻ buôn ma túy
- 土匪 => tǔ fěi => Thổ phỉ
- 强盗 => qiángdào => Cướp
- 强盗头子 => Qiángdào tóuzi => Tướng cướp
- 歹徒 => dǎi tú => Kẻ xấu
- 骗子 => Piànzi => Tên lừa đảo
- 私刻公章者 => Sī kē gōngzhāng zhě => Kẻ làm dấu giả
- 笔迹鉴定 => Bǐjī jiàndìng => Giám định nét chữ
- 警告 => Jǐnggào => Cảnh cáo, nhắc nhở
- 交通标志 => iāotōng biāozhì => Biển báo giao thông
- 红绿灯 => Hónglǜdēng => Đèn xanh đèn đỏ
- 交通管制 => Jiāotōng guǎnzhì => Chỉ huy (quản lý) giao thông
- 交通规则 => jiāotōng guīzé => Luật giao thông
- 单向交通 => Dān xiàng jiāotōng => Giao thông một chiều
- 双向交通 => Shuāngxiàng jiāotōng => Giao thông hai chiều
- 交通阻塞 => Jiāotōng zǔsè => Ùn tắc giao thông
- 交通事故 => Jiāotōng shìgù => Tai nạn giao thông
- 车祸 => Chēhuò => Tai nạn xe cộ
- 违反交通规则 => Wéifǎn jiāotōng guīzé => Phạm lụât giao thông
- 治安管理条例 => Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì => Điều lệ quản lý trị an
- 搜查 => Sōuchá => Sưu tra ( tìm kiếm )
- 口供 => Kǒugòng => Khẩu cung
- 收容 => Shōuróng => Thu nhận
- 遣返 => Qiǎnfǎn => Thả về
- 逮捕 => Dàibǔ => Bắt giữ
- 当场逮捕 => Dāngchǎng dàibǔ => Bắt giữ tại chỗ
- 拘留 => Jūliú => Tạm giữ
- 刑事拘留 => Xíngshì jūliú => Tạm giữ vì lý do hình sự
- 治安拘留 => Zhì’ān jūliú => Tạm giữ vì lý do trị an
- 通缉 => Tōngjī => Truy nã
- 被通缉者 => Bèi tōngjī zhě => Kẻ bị truy nã
- 通缉布告 => Tōngjī bùgào => Thông báo truy nã
- 告密者 => Gàomì zhě => Người tố cáo
- 检举人 => Jiǎnjǔ rén => Người tố giác
- 坦白者 => Tǎnbái zhě => Người khai báo thành khẩn
- 罪犯 => Zuìfàn => Tội phạm
- 逃犯 => Táofàn => Tù chạy trốn
- 逃亡者 => Táowáng zhě => Kẻ chạy trốn
- 坏分子 => Huài fèn zi => Phần tử xấu
- 反革命分子 => Fǎngémìng fèn zi => Phần tử phản cách mạng
- 特务分子 => Tèwù fēnzǐ => Đặc vụ
- 间谍 => Jiàndié => Gián điệp
- 叛国者 => Pànguó zhě => Kẻ phản quốc
- 叛乱分子 => Pànluàn fèn zi => Phần tử phản loạn
- 空中劫机者 => Kōngzhōng jiéjī zhě => Không tặc
- 失物招领处 => Shīwù zhāolǐng chù => Nơi trả của rơi
- 治安小组 => Zhì’ān xiǎozǔ => Nhóm trị an
- 治保委员会 => zhì bǎo wěiyuánhuì => Ban an ninh
Học Tiếng Trung