1. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Sức khỏe, bệnh tật”
邦迪 => (bāng dí) => Băng dán cá nhân
创可贴 => (chuāngkětiē) => Băng dán cá nhân
绷带 => (bēngdài) => Băng vải
Nov
20
2. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ để “Thực phẩm”
食品 => Thực phẩm
干果炒货 => Đồ sấy, rang khô
核桃 => Trái hồ đào Hé táo
Nov
20
3. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Khách sạn”
牛排 => Niúpái => Buffet-Bít tết
自助餐 => Zìzhùcān => Căn hộ kiểu gia đình
家庭式房间 => Jiātíng shì fángjiān => Đại sảnh
Nov
20
4. [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Thực vật”
树 => shù => Cây cối
树干 => shù gàn => Thân cây
树皮 => shùpí => Vỏ cây
Nov
20
5. Khóa học tiếng Trung Sơ cấp
Khóa học tiếng Trung Sơ cấp: là khóa học dành cho các bạn mới bắt đầu. Tại khóa học, các bạn sẽ được học Tiếng Trung theo phương pháp hoàn toàn mới lạ, đơn giản nhưng hiệu quả giúp các bạn nhanh chóng làm quen với môi trường tiếng Trung.
Oct
23
6. Bí quyết học tiếng Trung Nhanh, Chuẩn, Chính xác
Tiếng Trung và tiếng Nhật đều là ngôn ngữ tượng hình. Để ghi nhớ tốt cách viết, nên dành hẳn một thời gian đầu để học viết, đừng vội đả động đến ngữ pháp…
Oct
20