[Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Công an” (Phần 2)

  • Đăng bởi: Học tiếng Trung
  • Ngày đăng: 29/12/2014 - 8:19 PM
  • 11522 Lượt xem

SỞ CÔNG AN trong tiếng Trung – 公安局 (Phần 2)

Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt

  •  绑架 => Bǎngjià => Bắt cóc
  • 赃物 => Zāngwù => Tang vật
  • 窝赃 => Wōzāng => Tàng trữ tang vật
  • 销赃 => Xiāozāng => Phi tang
  • 恐吓信 => Kǒnghè xìn => Thư khủng bố
  • 匿名信 => Nìmíngxìn => Thư nặc danh
  • 匿名信 => Nìmíngxìn => Thư vu cáo
  • 检举信 => Jiǎnjǔ xìn => Thư tố giác
  • 赌博 => Dǔbó => Đánh bạc
  • 行乞 => Xíngqǐ => Đi ăn xin
  • 强奸 => qiángjiān => Cưỡng dâm
  • 谋杀 => Móushā => Mưu sát
  • 暗杀 => Ànshā => Ám sát
  • 流氓 => Liúmáng => Lưu manh
  • 流氓团伙 => Liúmáng tuánhuǒ => Băng nhóm lưu manh
  • 阿飞 => Āfēi => Cao bồi
  • 扒手 => Páshǒu => Tên móc túi
  • 小偷 => Xiǎotōu => Tên trộm
  • 惯偷 => guàntōu => Tên trộm chuyên nghiệp
  • 聚众闹事者 => Jùzhòng nàoshì zhě => Kẻ gây rối
  • 拐骗者 => Guǎipiàn zhě => Tên lừa lọc
  • 纵火者 => Zònghuǒ zhě => Kẻ cố ý gây hỏa hoạn
  • 走私者 => Zǒusī zhě => Kẻ buôn lậu
  • 妓女 => Jìnǚ => Gái điếm
  • 按摩女郎 => Ànmó nǚláng => Gái mát-xa
  • 歌妓 => Gē jì => Gái hát phòng trà
  • 拉皮条者 => Lā pítiáo zhě => Ma cô (kẻ dắt gái)
  • 应召女郎 => Yìng zhāo nǚláng => Gái gọi
  • 卖淫团伙 => Màiyín tuánhuǒ => Băng nhóm mại dâm
  • 嫖客 => Piáokè => Khách làng chơi
  • 吸毒 => Xīdú => Chơi ma túy
  • 吸毒者 => Xīdú zhě => Kẻ nghiện ma túy
  • 毒品买卖 => Dúpǐn mǎimài => Mua bán ma túy
  • 敲诈 => Qiāozhà => Lừa gạt
  • 毒品贩子 => Dúpǐn fànzi => Kẻ buôn ma túy
  • 土匪 => tǔ fěi => Thổ phỉ
  • 强盗 => qiángdào => Cướp
  • 强盗头子 => Qiángdào tóuzi => Tướng cướp
  • 歹徒 => dǎi tú => Kẻ xấu
  • 骗子 => Piànzi => Tên lừa đảo
  • 私刻公章者 => Sī kē gōngzhāng zhě => Kẻ làm dấu giả
  • 笔迹鉴定 => Bǐjī jiàndìng => Giám định nét chữ
  • 警告 => Jǐnggào => Cảnh cáo, nhắc nhở
  • 交通标志 => iāotōng biāozhì => Biển báo giao thông
  • 红绿灯 => Hónglǜdēng => Đèn xanh đèn đỏ
  • 交通管制 => Jiāotōng guǎnzhì => Chỉ huy (quản lý) giao thông
  • 交通规则 => jiāotōng guīzé => Luật giao thông
  • 单向交通 => Dān xiàng jiāotōng => Giao thông một chiều
  • 双向交通 => Shuāngxiàng jiāotōng => Giao thông hai chiều
  • 交通阻塞 => Jiāotōng zǔsè => Ùn tắc giao thông
  • 交通事故 => Jiāotōng shìgù => Tai nạn giao thông
  • 车祸 => Chēhuò => Tai nạn xe cộ
  • 违反交通规则 => Wéifǎn jiāotōng guīzé => Phạm lụât giao thông
  • 治安管理条例 => Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì => Điều lệ quản lý trị an
  • 搜查 => Sōuchá => Sưu tra ( tìm kiếm )
  • 口供 => Kǒugòng => Khẩu cung
  • 收容 => Shōuróng => Thu nhận
  • 遣返 => Qiǎnfǎn => Thả về
  • 逮捕 => Dàibǔ => Bắt giữ
  • 当场逮捕 => Dāngchǎng dàibǔ => Bắt giữ tại chỗ
  • 拘留 => Jūliú => Tạm giữ
  • 刑事拘留 => Xíngshì jūliú => Tạm giữ vì lý do hình sự
  • 治安拘留 => Zhì’ān jūliú => Tạm giữ vì lý do trị an
  • 通缉 => Tōngjī => Truy nã
  • 被通缉者 => Bèi tōngjī zhě => Kẻ bị truy nã
  • 通缉布告 => Tōngjī bùgào => Thông báo truy nã
  • 告密者 => Gàomì zhě => Người tố cáo
  • 检举人 => Jiǎnjǔ rén => Người tố giác
  • 坦白者 => Tǎnbái zhě => Người khai báo thành khẩn
  • 罪犯 => Zuìfàn => Tội phạm
  • 逃犯 => Táofàn => Tù chạy trốn
  • 逃亡者 => Táowáng zhě => Kẻ chạy trốn
  • 坏分子 => Huài fèn zi => Phần tử xấu
  • 反革命分子 => Fǎngémìng fèn zi => Phần tử phản cách mạng
  • 特务分子 => Tèwù fēnzǐ => Đặc vụ
  • 间谍 => Jiàndié => Gián điệp
  • 叛国者 => Pànguó zhě => Kẻ phản quốc
  • 叛乱分子 => Pànluàn fèn zi => Phần tử phản loạn
  • 空中劫机者 => Kōngzhōng jiéjī zhě => Không tặc
  • 失物招领处 => Shīwù zhāolǐng chù => Nơi trả của rơi
  • 治安小组 => Zhì’ān xiǎozǔ => Nhóm trị an
  • 治保委员会 => zhì bǎo wěiyuánhuì => Ban an ninh

Học Tiếng Trung

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan