[Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Thực vật”

  • Đăng bởi: Học tiếng Trung
  • Ngày đăng: 20/11/2014 - 1:17 AM
  • 10658 Lượt xem

Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt

  • 树 => shù => Cây cối
  • 树干 => shù gàn => Thân cây
  • 树皮 => shùpí => Vỏ cây
  • 叶 => yè => Lá
  • 树枝 => shùzhī => Cành cây
  • 树梢 => shù shāo => Ngọn cây
  • 根 => gēn => Rễ
  • 地下茎 => dìxià jìng => Rễ cây
  • 橡实 => xiàng shí => Quả cây lịch, quả dầu
  • 花 => huā => Hoa
  • 盆 => pén => Chậu hoa
  • 腾 => téng => Dây leo
  • 仙人掌 => xiānrénzhǎng => Cây xương rồng
  • 牧草 => mùcǎo => Cỏ nuôi súc vật
  • 蕨类 => jué lèi => Cây dương xỉ
  • 棕榈树 => zōnglǘshù => Cây dừa
  • 冬青树 => dōng qīng shù => Cây thông
  • 松球 => sōng qiú => Quả thông
  • 睡莲 => shuìlián => Cây bông súng
  • 芦苇 => lúwěi => Lau sậy
  • 竹子 => zhúzi => Cây tre
  • 花束 => huāshù => Bó hoa
  • 花圈 => huāquān => Vòng hoa
  • 玫瑰 => méigui => Hoa hồng
  • 花瓣 => huābàn => Cánh hoa
  • 茎 => jìng => Thân cây, cọng
  • 刺 => cì => Gai
  • 向日葵 => xiàngrìkuí => Hoa hướng dương
  • 郁金香 => yùjīnxiāng => Hoa tulip
  • 麝香 => shèxiāng => Xạ hương
  • 石竹 => shízhú => Cây thạch trúc,cây trúc đá
  • 三色堇 => sān sè jỉn => Cây hoa hồ điệp

Học tiếng Trung

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan